Có 2 kết quả:

冷却水 lěng què shuǐ ㄌㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄕㄨㄟˇ冷卻水 lěng què shuǐ ㄌㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cooling water (in a reactor)

Từ điển Trung-Anh

cooling water (in a reactor)