Có 2 kết quả:
冷却水 lěng què shuǐ ㄌㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄕㄨㄟˇ • 冷卻水 lěng què shuǐ ㄌㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cooling water (in a reactor)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cooling water (in a reactor)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh